| 27 October 2023-19:15
Viettel
d
1 : 1
Full Time
Thanh Hóa
d
Bruno Catanhede
90'+9'
Trịnh Văn Lợi
67'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Viettel
Thanh Hóa
3 Yellow Cards 1
1 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Viettel
Thanh Hóa
21' Kartu Kuning
R. Gordon
R. Gordon
Nguyễn Đức Chiến
Kartu Kuning 26'
Nguyễn Đức Chiến
J. Abdumuminov
Kartu Kuning 45' +5'
J. Abdumuminov
Nhâm Mạnh Dũng
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nhâm Mạnh Dũng
Pemain Keluar:Mohamed Essam
Bùi Tiến Dũng
Kartu Kuning 55'
Bùi Tiến Dũng
56' Pengganti
Pemain Masuk:Lâm Ti Phông
Pemain Keluar:Nguyễn Trọng Hùng
Lâm Ti Phông
Khuất Văn Khang
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Khuất Văn Khang
Pemain Keluar:J. Abdumuminov
Nguyễn Hữu Thắng
Pengganti 66'
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Thắng
Pemain Keluar:Dương Văn Hào
67' 0:1 Gol
Trịnh Văn Lợi
Trịnh Văn Lợi
80' Pengganti
Pemain Masuk:Trương Thanh Nam
Pemain Keluar:Nguyễn Thái Sơn
Trương Thanh Nam
80' Pengganti
Pemain Masuk:Đoàn Ngọc Hà
Pemain Keluar:Đinh Viết Tú
Đoàn Ngọc Hà
Nguyễn Xuân Kiên
Pengganti 82'
Pemain Masuk:Nguyễn Xuân Kiên
Pemain Keluar:Phan Tuấn Tài
89' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thanh Long
Pemain Keluar:Doãn Ngọc Tân
Nguyễn Thanh Long
89' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Trọng Phú
Pemain Keluar:R. Gordon
Nguyễn Trọng Phú
Bruno Catanhede
Gol (Penalti) 1:1 90' +9'
Bruno Catanhede

Statistik Kedua Tim:

Viettel
Kiper
Pemain Lapangan
Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25