| 28 February 2025-19:15
Viettel
w w d w l
0 : 2
Full Time
Nam Dinh
d l d w w
Nguyen Phong Hong Duy
9'
Nguyễn Văn Vĩ
90'+7'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Viettel
Nam Dinh
2 Yellow Cards 2
0 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Viettel
Nam Dinh
9' 0:1 Gol
Nguyen Phong Hong Duy
Nguyen Phong Hong Duy
43' Kartu Kuning
Trần Văn Đạt
Trần Văn Đạt
Nguyễn Công Phương
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Công Phương
Pemain Keluar:Nguyen Minh Tung
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Vĩ
Pemain Keluar:Trần Văn Đạt
Nguyễn Văn Vĩ
Nhâm Mạnh Dũng
Pengganti 60'
Pemain Masuk:Nhâm Mạnh Dũng
Pemain Keluar:Khuất Văn Khang
70' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Văn Công
Pemain Keluar:Nguyễn Tuấn Anh
Trần Văn Công
70' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Anh
Pemain Keluar:Lý Công Hoàng Anh
Nguyễn Văn Anh
Trần Danh Trung
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Trần Danh Trung
Pemain Keluar:Trương Tiến Anh
74' Kartu Kuning
Nguyễn Văn Vĩ
Nguyễn Văn Vĩ
77' Pengganti
Pemain Masuk:Hoàng Minh Tuấn
Pemain Keluar:Dương Thanh Hào
Hoàng Minh Tuấn
Nguyễn Đức Chiến
Kartu Kuning 78'
Nguyễn Đức Chiến
Nguyễn Hữu Thắng
Pengganti 78'
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Thắng
Pemain Keluar:Pedro Henrique
Bùi Văn Đức
Pengganti 78'
Pemain Masuk:Bùi Văn Đức
Pemain Keluar:Nguyễn Đức Chiến
Nguyễn Hữu Thắng
Kartu Kuning 84'
Nguyễn Hữu Thắng
90' +1' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Liêm Điều
Pemain Keluar:Trần Nguyên Mạnh
Trần Liêm Điều
90' +7' 0:2 Gol
Nguyễn Văn Vĩ
Nguyễn Văn Vĩ

Statistik Kedua Tim:

Viettel
Kiper
Pemain Lapangan
Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25