| 5 May 2024-19:15
Viettel
l d w w d
0 : 1
Full Time
Hoang Anh Gia Lai
d w w d d
Bùi Tiến Dũng
26'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Viettel
Hoang Anh Gia Lai
0 Yellow Cards 2
0 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Viettel
Hoang Anh Gia Lai
1' Kartu Kuning
Lê Văn Sơn
Lê Văn Sơn
18' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đức Việt
Pemain Keluar:Trần Thanh Sơn
Nguyễn Đức Việt
Dương Văn Hào
Pengganti 23'
Pemain Masuk:Dương Văn Hào
Pemain Keluar:Pedro Henrique
26' 0:1 Gol (BD)
Bùi Tiến Dũng
Bùi Tiến Dũng
59' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Bảo Toàn
Pemain Keluar:Đinh Thanh Bình
Trần Bảo Toàn
59' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Đình Lâm
Pemain Keluar:Huỳnh Tấn Tài
Võ Đình Lâm
Trần Danh Trung
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Trần Danh Trung
Pemain Keluar:J. Abdumuminov
Nhâm Mạnh Dũng
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Nhâm Mạnh Dũng
Pemain Keluar:Khuất Văn Khang
66' Kartu Kuning
Châu Ngọc Quang
Châu Ngọc Quang
Nguyễn Đức Hoàng Minh
Pengganti 75'
Pemain Masuk:Nguyễn Đức Hoàng Minh
Pemain Keluar:Phan Tuấn Tài
Tran Manh Cuong
Pengganti 75'
Pemain Masuk:Tran Manh Cuong
Pemain Keluar:Dương Văn Hào
79' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thanh Nhân
Pemain Keluar:Lê Văn Sơn
Nguyễn Thanh Nhân
79' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Triệu
Pemain Keluar:Trần Minh Vương
Nguyễn Văn Triệu

Statistik Kedua Tim:

Viettel
Kiper
Pemain Lapangan
Hoang Anh Gia Lai
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25