| 14 September 2024-18:00
Thanh Hóa
w d l d w
1 : 2
Full Time
Binh Duong
l l l d d
Luiz Antônio
28'
Nguyễn Tiến Linh
53'
Nguyễn Tiến Linh
59'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Thanh Hóa
Binh Duong
0 Yellow Cards 1
1 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Thanh Hóa
Binh Duong
Luiz Antônio
Gol 1:0 28'
Luiz Antônio
41' Pengganti
Pemain Masuk:Wellington Nem
Pemain Keluar:Trần Duy Khánh
Lâm Ti Phông
Pengganti 52'
Pemain Masuk:Lâm Ti Phông
Pemain Keluar:R. Gordon
Trương Thanh Nam
Pengganti 52'
Pemain Masuk:Trương Thanh Nam
Pemain Keluar:Phạm Mạnh Hùng
53' 1:1 Gol
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh
59' 1:2 Gol
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh
Hà Châu Phi
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Hà Châu Phi
Pemain Keluar:Trịnh Văn Lợi
67' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hùng Thiện Đức
Pemain Keluar:Võ Minh Trọng
Nguyễn Hùng Thiện Đức
75' Pengganti
Pemain Masuk:Ngô Tùng Quốc
Pemain Keluar:Hồ Tấn Tài
Ngô Tùng Quốc
Võ Nguyên Hoàng
Pengganti 79'
Pemain Masuk:Võ Nguyên Hoàng
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Long
Lê Văn Thuận
Pengganti 79'
Pemain Masuk:Lê Văn Thuận
Pemain Keluar:Lê Văn Thắng
79' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Hoàng Minh Khoa
Pemain Keluar:Nguyễn Thành Nhân
Võ Hoàng Minh Khoa
83' Kartu Kuning
Odilzhon Abdurakhmanov
Odilzhon Abdurakhmanov

Statistik Kedua Tim:

Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25