| 19 April 2025-18:00
Thanh Hóa
d d d l d
3 : 1
Full Time
Viettel
l l w d d
Ribamar
36'
Ribamar
53'
Ribamar
68'
Pedro Henrique
14'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Thanh Hóa
Viettel
2 Yellow Cards 2
3 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Thanh Hóa
Viettel
14' 0:1 Gol
Pedro Henrique
Pedro Henrique
Ribamar
Gol (Penalti)1:1 36'
Ribamar
Đinh Viết Tú
Kartu Kuning 45' +3'
Đinh Viết Tú
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Thắng
Pemain Keluar:Đinh Tuấn Tài
Nguyễn Hữu Thắng
Ribamar
Gol2:1 53'
Ribamar
57' Kartu Kuning
Khuất Văn Khang
Khuất Văn Khang
63' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Công Phương
Pemain Keluar:Nguyễn Đức Chiến
Nguyễn Công Phương
64' Kartu Kuning
Amarildo
Amarildo
Hoàng Thái Bình
Pengganti 68'
Pemain Masuk:Hoàng Thái Bình
Pemain Keluar:Trịnh Văn Lợi
Phạm Trùm Tỉnh
Pengganti 68'
Pemain Masuk:Phạm Trùm Tỉnh
Pemain Keluar:D. Thongkhamsavath
Ribamar
Gol3:1 68'
Ribamar
71' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyen Minh Tung
Pemain Keluar:Bùi Tiến Dũng
Nguyen Minh Tung
71' Pengganti
Pemain Masuk:Nhâm Mạnh Dũng
Pemain Keluar:Khuất Văn Khang
Nhâm Mạnh Dũng
Đoàn Ngọc Hà
Pengganti 78'
Pemain Masuk:Đoàn Ngọc Hà
Pemain Keluar:Lê Văn Thắng
83' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Danh Trung
Pemain Keluar:Phan Tuấn Tài
Trần Danh Trung
Lê Quốc Phương
Pengganti 85'
Pemain Masuk:Lê Quốc Phương
Pemain Keluar:Lê Văn Thuận
Trịnh Xuân Hoàng
Kartu Kuning 90' +2'
Trịnh Xuân Hoàng

Statistik Kedua Tim:

Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan
Viettel
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas