| 9 March 2025-18:00
Thanh Hóa
l d l d d
2 : 2
Full Time
Hoang Anh Gia Lai
w l d l l
Ribamar
52'
Ribamar
90'+9'
Phạm Lý Đức
58'
Trần Minh Vương
67'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Thanh Hóa
Hoang Anh Gia Lai
1 Yellow Cards 1
2 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Thanh Hóa
Hoang Anh Gia Lai
Ribamar
Gol 1:0 52'
Ribamar
58' 1:1 Gol
Phạm Lý Đức
Phạm Lý Đức
Võ Nguyên Hoàng
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Võ Nguyên Hoàng
Pemain Keluar:Lê Văn Thắng
67' 1:2 Gol
Trần Minh Vương
Trần Minh Vương
Yago
Kartu Kuning 75'
Yago
Phạm Trùm Tỉnh
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Phạm Trùm Tỉnh
Pemain Keluar:Nguyễn Thái Sơn
Đoàn Ngọc Hà
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Đoàn Ngọc Hà
Pemain Keluar:Đinh Viết Tú
Hà Châu Phi
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Hà Châu Phi
Pemain Keluar:A Mít
87' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Triệu
Pemain Keluar:Trần Minh Vương
Nguyễn Văn Triệu
90' +7' Kartu Kuning
Dụng Quang Nho
Dụng Quang Nho
90' +7' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Đình Lâm
Pemain Keluar:Trần Bảo Toàn
Võ Đình Lâm
Ribamar
Gol (Penalti) 2:2 90' +9'
Ribamar

Statistik Kedua Tim:

Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan
Hoang Anh Gia Lai
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25