| 2 March 2024-18:00
Thanh Hóa
l w w w l
1 : 2
Full Time
Hoang Anh Gia Lai
l w l d d
Luiz Antônio
67'
Trần Minh Vương
32'
João Veras
77'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Thanh Hóa
Hoang Anh Gia Lai
1 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Thanh Hóa
Hoang Anh Gia Lai
32' 0:1 Gol
Trần Minh Vương
Trần Minh Vương
Võ Nguyên Hoàng
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Võ Nguyên Hoàng
Pemain Keluar:Nguyễn Sỹ Nam
Lê Quốc Phương
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Lê Quốc Phương
Pemain Keluar:Lê Văn Thắng
Lê Thanh Bình
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Lê Thanh Bình
Pemain Keluar:Lâm Ti Phông
63' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Văn Sơn
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Nhân
Lê Văn Sơn
63' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Đình Lâm
Pemain Keluar:Huỳnh Tấn Tài
Võ Đình Lâm
Luiz Antônio
Gol (Penalti) 1:1 67'
Luiz Antônio
Nguyễn Trọng Hùng
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Nguyễn Trọng Hùng
Pemain Keluar:Đinh Tiến Thành
Phạm Trùm Tỉnh
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Phạm Trùm Tỉnh
Pemain Keluar:Doãn Ngọc Tân
71' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đức Việt
Pemain Keluar:Trần Minh Vương
Nguyễn Đức Việt
77' 1:2 Gol
João Veras
João Veras
90' +4' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Quang Thịnh
Pemain Keluar:Trần Thanh Sơn
Trần Quang Thịnh
90' +4' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Quốc Việt
Pemain Keluar:Châu Ngọc Quang
Nguyễn Quốc Việt

Statistik Kedua Tim:

Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan
Hoang Anh Gia Lai
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25