| 30 September 2024-18:00
Thanh Hóa
d w l w d
3 : 1
Full Time
Hai Phong
l l l d d
Nguyễn Nhật Minh
55'
Nguyễn Thanh Long
81'
Gustavo Santana
86'
Lucão do Break
16'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Thanh Hóa
Hai Phong
1 Yellow Cards 0
3 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Thanh Hóa
Hai Phong
16' 0:1 Gol
Lucão do Break
Lucão do Break
Lê Văn Thắng
Kartu Kuning 20'
Lê Văn Thắng
Lâm Ti Phông
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Lâm Ti Phông
Pemain Keluar:Lê Văn Thắng
Nguyễn Nhật Minh
Gol (BD)1:1 55'
Nguyễn Nhật Minh
65' Pengganti
Pemain Masuk:Đàm Tiến Dũng
Pemain Keluar:Lê Tiến Anh
Đàm Tiến Dũng
65' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Nguyễn Nhật Minh
Nguyễn Tuấn Anh
74' Pengganti
Pemain Masuk:Hồ Minh Dĩ
Pemain Keluar:Lương Hoàng Nam
Hồ Minh Dĩ
74' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Ngọc Tú
Pemain Keluar:Nguyễn Hữu Sơn
Nguyễn Ngọc Tú
Nguyễn Thanh Long
Gol2:1 81'
Nguyễn Thanh Long
Phạm Mạnh Hùng
Pengganti 83'
Pemain Masuk:Phạm Mạnh Hùng
Pemain Keluar:Hoàng Thái Bình
84' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Vũ Ngọc Tài
Pemain Keluar:Lê Mạnh Dũng
Trần Vũ Ngọc Tài
Gustavo Santana
Gol3:1 86'
Gustavo Santana
Lê Văn Thuận
Pengganti 90' +3'
Pemain Masuk:Lê Văn Thuận
Pemain Keluar:Doãn Ngọc Tân
Đoàn Ngọc Hà
Pengganti 90' +3'
Pemain Masuk:Đoàn Ngọc Hà
Pemain Keluar:Yago
Phạm Trùm Tỉnh
Pengganti 90' +3'
Pemain Masuk:Phạm Trùm Tỉnh
Pemain Keluar:Đinh Viết Tú

Statistik Kedua Tim:

Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan
Hai Phong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas