| 12 May 2024-18:00
Thanh Hóa
d l l d l
3 : 2
Full Time
Binh Duong
w l d w l
Doãn Ngọc Tân
28'
Luiz Antônio
52'
Luiz Antônio
84'
Nguyễn Tiến Linh
36'
C. Atshimene
79'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Thanh Hóa
Binh Duong
1 Yellow Cards 2
3 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Thanh Hóa
Binh Duong
24' Kartu Kuning
Quế Ngọc Hải
Quế Ngọc Hải
27' Kartu Kuning
Jan
Jan
Doãn Ngọc Tân
Gol 1:0 28'
Doãn Ngọc Tân
36' 1:1 Gol (Penalti)
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh
46' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Duy Thường
Pemain Keluar:Trần Đình Khương
Bùi Duy Thường
Luiz Antônio
Gol (Penalti) 2:1 52'
Luiz Antônio
R. Gordon
Kartu Kuning 53'
R. Gordon
Pengganti 65'
Pemain Masuk:Nguyễn Sỹ Nam
Pemain Keluar:Trương Thanh Nam
72' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:G. Kizito
Nguyễn Hải Huy
76' Pengganti
Pemain Masuk:Hồ Sỹ Giáp
Pemain Keluar:Võ Hoàng Minh Khoa
Hồ Sỹ Giáp
79' 2:2 Gol
C. Atshimene
C. Atshimene
Luiz Antônio
Gol 3:2 84'
Luiz Antônio
Đoàn Ngọc Hà
Pengganti 85'
Pemain Masuk:Đoàn Ngọc Hà
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Long
88' Pengganti
Pemain Masuk:Huỳnh Tiến Đạt
Pemain Keluar:Lê Quang Hùng
Huỳnh Tiến Đạt
Lê Văn Thắng
Pengganti 89'
Pemain Masuk:Lê Văn Thắng
Pemain Keluar:R. Gordon
Nguyễn Trọng Phú
Pengganti 89'
Pemain Masuk:Nguyễn Trọng Phú
Pemain Keluar:Doãn Ngọc Tân

Statistik Kedua Tim:

Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25