| 23 February 2024-11:00
Thanh Hóa
3 : 2
Full Time
Hai Phong
Lâm Ti Phông
24'
Nguyễn Thanh Long
41'
R. Gordon
76'
Nguyễn Tuấn Anh
29'
B. Bissainthe
70'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Thanh Hóa
Hai Phong
0 Yellow Cards 1
3 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Thanh Hóa
Hai Phong
Lâm Ti Phông
Gol 1:0 24'
Lâm Ti Phông
29' 1:1 Gol
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Thanh Long
Gol 2:1 41'
Nguyễn Thanh Long
Nguyễn Trọng Hùng
Pengganti 51'
Pemain Masuk:Nguyễn Trọng Hùng
Pemain Keluar:Trịnh Văn Lợi
57' Kartu Kuning
B. Bissainthe
B. Bissainthe
62' Pengganti
Pemain Masuk:Hồ Minh Dĩ
Pemain Keluar:Lương Xuân Trường
Hồ Minh Dĩ
62' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Mạnh Dũng
Pemain Keluar:Lương Hoàng Nam
Lê Mạnh Dũng
62' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thành Đồng
Pemain Keluar:Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Thành Đồng
70' 2:2 Gol
B. Bissainthe
B. Bissainthe
R. Gordon
Gol 3:2 76'
R. Gordon
Đoàn Ngọc Hà
Pengganti 81'
Pemain Masuk:Đoàn Ngọc Hà
Pemain Keluar:Lâm Ti Phông
82' Pengganti
Pemain Masuk:M. Lo
Pemain Keluar:Nguyễn Thành Đồng
M. Lo
Pengganti 90' +3'
Pemain Masuk:Trần Đình Bảo
Pemain Keluar:Nguyễn Thái Sơn

Statistik Kedua Tim:

Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan
Hai Phong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25