| 25 June 2024-17:00
Song Lam Nghe An
w w d l l
1 : 1
Full Time
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
l l w d l
Trần Mạnh Quỳnh
90'+4'
P. Ibara
6'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Song Lam Nghe An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 Yellow Cards 0
1 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Song Lam Nghe An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
6' 0:1 Gol
P. Ibara
P. Ibara
Ngô Văn Lương
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Ngô Văn Lương
Pemain Keluar:Hồ Phúc Tịnh
46' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Văn Bửu
Pemain Keluar:Lương Xuân Trường
Trần Văn Bửu
55' Pengganti
Pemain Masuk:V. Le
Pemain Keluar:Trần Phi Sơn
V. Le
55' Pengganti
Pemain Masuk:A. Dialló
Pemain Keluar:P. Ibara
A. Dialló
62' Pengganti
Pemain Masuk:Hồ Sỹ Sâm
Pemain Keluar:Vũ Quang Nam
Hồ Sỹ Sâm
Đinh Xuân Tiến
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Đinh Xuân Tiến
Pemain Keluar:Đặng Quang Tú
Trần Mạnh Quỳnh
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Trần Mạnh Quỳnh
Pemain Keluar:Lê Đình Long Vũ
Ngô Văn Bắc
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Ngô Văn Bắc
Pemain Keluar:Vương Văn Huy
85' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Hạnh
Pemain Keluar:Hồ Sỹ Sâm
Nguyễn Văn Hạnh
M. Zebić
Kartu Kuning 88'
M. Zebić
Nguyễn Văn Bách
Pengganti 88'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Bách
Pemain Keluar:Bùi Thanh Đức
Trần Mạnh Quỳnh
Gol 1:1 90' +4'
Trần Mạnh Quỳnh

Statistik Kedua Tim:

Song Lam Nghe An
Kiper
Pemain Lapangan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25