| 28 October 2023-11:00
Sanna Khanh Hoa
2 : 3
Full Time
Nam Dinh
Trần Văn Tùng
7'
Nguyễn Văn Hiệp
45'+3'
Lý Công Hoàng Anh
4'
Rafaelson
21'
Rafaelson
41'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Sanna Khanh Hoa
Nam Dinh
1 Yellow Cards 1
2 Goals 3

Timeline Pertandingan:

Sanna Khanh Hoa
Nam Dinh
4' 0:1 Gol
Lý Công Hoàng Anh
Lý Công Hoàng Anh
Trần Văn Tùng
Gol 1:1 7'
Trần Văn Tùng
21' 1:2 Gol
Rafaelson
Rafaelson
Pengganti 22'
Pemain Masuk:Trần Mạnh Hùng
Pemain Keluar:Trần Văn Tùng
41' 1:3 Gol
Rafaelson
Rafaelson
Nguyễn Văn Hiệp
Gol 2:3 45' +3'
Nguyễn Văn Hiệp
Nguyễn Đình Mạnh
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Đình Mạnh
Pemain Keluar:Trần Mạnh Hùng
46' Pengganti
Pemain Masuk:Douglas Coutinho
Pemain Keluar:Trần Văn Đạt
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Vĩ
Pemain Keluar:Nguyen Phong Hong Duy
Nguyễn Văn Vĩ
Kartu Kuning 51'
Nguyen Dinh Manh
58' Pengganti
Pemain Masuk:Hồ Khắc Ngọc
Pemain Keluar:Lý Công Hoàng Anh
Hồ Khắc Ngọc
78' Kartu Kuning
Hồ Khắc Ngọc
Hồ Khắc Ngọc
79' Pengganti
Pemain Masuk:Tô Văn Vũ
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Toàn
Tô Văn Vũ
Pengganti 81'
Pemain Masuk:Đinh Văn Trường
Pemain Keluar:Nguyễn Duy Dương
84' Pengganti
Pemain Masuk:Hoàng Văn Khánh
Pemain Keluar:Hêndrio
Hoàng Văn Khánh

Statistik Kedua Tim:

Sanna Khanh Hoa
Kiper
Pemain Lapangan
Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25