| 3 March 2024-18:00
Sanna Khanh Hoa
w l d l d
0 : 1
Full Time
Ha Noi
d l l w l
J. Tagueu
29'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Sanna Khanh Hoa
Ha Noi
0 Yellow Cards 2
0 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Sanna Khanh Hoa
Ha Noi
29' 0:1 Gol
J. Tagueu
J. Tagueu
41' Kartu Kuning
B. Wilson
B. Wilson
57' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hai Long
Pemain Keluar:Denilson Junior
Nguyễn Hai Long
58' Kartu Kuning
Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Văn Quyết
68' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Trường
Pemain Keluar:J. Tagueu
Nguyễn Văn Trường
Lê Duy Thanh
Pengganti 73'
Pemain Masuk:Lê Duy Thanh
Pemain Keluar:Bùi Đình Châu
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Pengganti 73'
Pemain Masuk:Nguyễn Hoàng Quốc Chí
Pemain Keluar:W. Leazard
Q. Truong
Pengganti 79'
Pemain Masuk:Q. Truong
Pemain Keluar:Nguyễn Thành Nhân
83' Pengganti
Pemain Masuk:R. Ha
Pemain Keluar:Phạm Tuấn Hải
R. Ha
83' Pengganti
Pemain Masuk:Đào Văn Nam
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Quyết
Đào Văn Nam
83' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Văn Xuân
Pemain Keluar:Vũ Đình Hai
Lê Văn Xuân
Dương Đoàn Công Hậu
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Dương Đoàn Công Hậu
Pemain Keluar:Trần Văn Tùng
Nguyễn Văn Hiệp
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Hiệp
Pemain Keluar:Nguyễn Đức Cường

Statistik Kedua Tim:

Sanna Khanh Hoa
Kiper
Pemain Lapangan
Ha Noi
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25