| 21 May 2024-17:00
Quang Nam
d w w d l
2 : 1
Full Time
Binh Duong
d w l l w
Yago
55'
Yago
72'
C. Atshimene
80'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Quang Nam
Binh Duong
2 Yellow Cards 0
2 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Quang Nam
Binh Duong
Hoàng Vũ Samson
Pengganti 40'
Pemain Masuk:Hoàng Vũ Samson
Pemain Keluar:Phan Thanh Hậu
Yago
Gol 1:0 55'
Yago
Hoàng Vũ Samson
Kartu Kuning 57'
Hoàng Vũ Samson
Cao Trần Hoàng Hùng
Kartu Kuning 59'
Cao Trần Hoàng Hùng
Lê Hải Đức
Pengganti 67'
Pemain Masuk:Lê Hải Đức
Pemain Keluar:Võ Văn Toàn
Nguyễn Văn Trạng
Pengganti 67'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Trạng
Pemain Keluar:Phù Trung Phong
69' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Trần Việt Cường
Pemain Keluar:Bùi Duy Thường
Nguyễn Trần Việt Cường
Yago
Gol 2:0 72'
Yago
77' Pengganti
Pemain Masuk:Quế Ngọc Hải
Pemain Keluar:Nguyễn Tiến Linh
Quế Ngọc Hải
77' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:Lê Quang Hùng
Nguyễn Hải Huy
80' 2:1 Gol
C. Atshimene
C. Atshimene
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
Pengganti 83'
Pemain Masuk:Nguyễn Vũ Hoàng Dương
Pemain Keluar:Lê Xuân Tú
Hoàng Thế Tài
Pengganti 83'
Pemain Masuk:Hoàng Thế Tài
Pemain Keluar:Yago
89' Pengganti
Pemain Masuk:Tống Anh Tỷ
Pemain Keluar:Võ Hoàng Minh Khoa
Tống Anh Tỷ
89' Pengganti
Pemain Masuk:Huỳnh Tiến Đạt
Pemain Keluar:J. Onoja
Huỳnh Tiến Đạt

Statistik Kedua Tim:

Quang Nam
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25