| 18 May 2025-18:00
Nam Dinh
d d w w w
6 : 1
Full Time
Hoang Anh Gia Lai
l l w l w
Ngô Đức Huy
5'
Caio César
23'
Nguyễn Văn Toàn
34'
Brenner
38'
Brenner
54'
Nguyễn Tuấn Anh
82'
Jairo
12'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Nam Dinh
Hoang Anh Gia Lai
3 Yellow Cards 0
6 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Nam Dinh
Hoang Anh Gia Lai
Ngô Đức Huy
Gol 1:0 5'
Ngô Đức Huy
12' 1:1 Gol (Penalti)
Jairo
Jairo
Caio César
Kartu Kuning 18'
Caio César
Caio César
Gol 2:1 23'
Caio César
K. Pham Ba
Kartu Kuning 29'
K. Pham Ba
Nguyễn Văn Toàn
Gol 3:1 34'
Nguyễn Văn Toàn
Brenner
Gol (Penalti) 4:1 38'
Brenner
Trần Văn Kiên
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Trần Văn Kiên
Pemain Keluar:K. Pham Ba
Trần Văn Đạt
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Trần Văn Đạt
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Toàn
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Anh Tài
Pemain Keluar:Trần Thanh Sơn
Nguyễn Hữu Anh Tài
Brenner
Gol 5:1 54'
Brenner
Nguyễn Tuấn Anh
Pengganti 58'
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Lâm Ti Phông
Trần Văn Đạt
Kartu Kuning 61'
Trần Văn Đạt
65' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Đình Lâm
Pemain Keluar:Hoàng Minh Tiến
Võ Đình Lâm
65' Pengganti
Pemain Masuk:Brandao
Pemain Keluar:Trần Minh Vương
Brandao
Trần Văn Công
Pengganti 65'
Pemain Masuk:Trần Văn Công
Pemain Keluar:Rômulo
69' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Triệu
Pemain Keluar:Lê Hữu Phước
Nguyễn Văn Triệu
82' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Lý Đức
Pemain Keluar:Nguyễn Minh Tâm
Phạm Lý Đức
Nguyễn Tuấn Anh
Gol 6:1 82'
Nguyễn Tuấn Anh
Trần Quang Thịnh
Pengganti 86'
Pemain Masuk:Trần Quang Thịnh
Pemain Keluar:Dương Thanh Hào

Statistik Kedua Tim:

Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan
Hoang Anh Gia Lai
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25