| 16 November 2024-18:00
Nam Dinh
d w l w w
5 : 0
Full Time
Da Nang
l d d l d
J. Mpande
20'
Rafaelson
48'
Nguyễn Văn Vĩ
52'
Hồ Khắc Ngọc
67'
Rafaelson
90'+2'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Nam Dinh
Da Nang
2 Yellow Cards 1
5 Goals 0

Timeline Pertandingan:

Nam Dinh
Da Nang
J. Mpande
Gol1:0 20'
J. Mpande
Rafaelson
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Rafaelson
Pemain Keluar:Trần Văn Công
Nguyễn Văn Vĩ
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Vĩ
Pemain Keluar:Trần Văn Đạt
46' Pengganti
Pemain Masuk:Hà Minh Tuấn
Pemain Keluar:Nguyễn Minh Quang
Hà Minh Tuấn
Rafaelson
Gol2:0 48'
Rafaelson
Nguyễn Văn Vĩ
Gol3:0 52'
Nguyễn Văn Vĩ
59' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Dũng
Pemain Keluar:Marlon Rangel
Nguyễn Hữu Dũng
59' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Minh Đan
Pemain Keluar:Werick Caetano
Võ Minh Đan
Nguyễn Văn Toàn
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Toàn
Pemain Keluar:Tô Văn Vũ
Hồ Khắc Ngọc
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Hồ Khắc Ngọc
Pemain Keluar:Lý Công Hoàng Anh
Hồ Khắc Ngọc
Gol4:0 67'
Hồ Khắc Ngọc
68' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Văn Hữu
Pemain Keluar:Phạm Đình Duy
Phạm Văn Hữu
71' Pengganti
Pemain Masuk:Liễu Quang Vinh
Pemain Keluar:Nguyễn Phi Hoàng
Liễu Quang Vinh
73' Kartu Kuning
Nguyễn Hữu Dũng
Nguyễn Hữu Dũng
Hồ Khắc Ngọc
Kartu Kuning 75'
Hồ Khắc Ngọc
Phạm Đức Huy
Pengganti 79'
Pemain Masuk:Phạm Đức Huy
Pemain Keluar:Nguyễn Tuấn Anh
Rafaelson
Kartu Kuning 90' +2'
Rafaelson
Rafaelson
Gol5:0 90' +2'
Rafaelson

Statistik Kedua Tim:

Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan
Da Nang
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas