| 28 October 2024-18:00
Nam Dinh
w l w d w
0 : 3
Full Time
Công An Nhân Dân
d l w w d
Vũ Văn Thanh
45'+3'
Léo Artur
48'
Alan Grafite
60'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Nam Dinh
Công An Nhân Dân
3 Yellow Cards 5
0 Goals 3

Timeline Pertandingan:

Nam Dinh
Công An Nhân Dân
13' Kartu Kuning
Hugo Gomes
Hugo Gomes
Hêndrio
Kartu Kuning 19'
Hêndrio
Caio César
Kartu Kuning 42'
Caio César
44' Kartu Kuning
Phan Văn Đức
Phan Văn Đức
45' +1' Kartu Kuning
Lê Phạm Thành Long
Lê Phạm Thành Long
45' +3' 0:1 Gol
Vũ Văn Thanh
Vũ Văn Thanh
Tô Văn Vũ
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Tô Văn Vũ
Pemain Keluar:Lý Công Hoàng Anh
Tô Văn Vũ
Kartu Kuning 47'
Tô Văn Vũ
48' 0:2 Gol
Léo Artur
Léo Artur
Hồ Khắc Ngọc
Pengganti 56'
Pemain Masuk:Hồ Khắc Ngọc
Pemain Keluar:Nguyễn Tuấn Anh
Trần Văn Trung
Pengganti 56'
Pemain Masuk:Trần Văn Trung
Pemain Keluar:Trần Văn Kiên
60' 0:3 Gol
Alan Grafite
Alan Grafite
69' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Văn Đô
Pemain Keluar:Phan Văn Đức
Lê Văn Đô
83' Pengganti
Pemain Masuk:Trương Văn Thiết
Pemain Keluar:Léo Artur
Trương Văn Thiết
Trần Văn Đạt
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Trần Văn Đạt
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Vĩ
89' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Xuân Thịnh
Pemain Keluar:Lê Phạm Thành Long
Bùi Xuân Thịnh
89' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Trọng Long
Pemain Keluar:Alan Grafite
Nguyễn Trọng Long
89' Kartu Kuning
F. Nguyen
F. Nguyen
Hoàng Minh Tuấn
Pengganti 90' +2'
Pemain Masuk:Hoàng Minh Tuấn
Pemain Keluar:Trần Văn Công
90' +5' Kartu Kuning
Nguyễn Trọng Long
Nguyễn Trọng Long

Statistik Kedua Tim:

Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan
Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas