| 5 April 2024-11:00
Nam Dinh
2 : 4
Full Time
Binh Dinh
Hêndrio
30'
Hêndrio
66'
Nguyễn Văn Đức
15'
Alan Grafite
53'
Đỗ Văn Thuận
62'
Léo Artur
74'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Nam Dinh
Binh Dinh
0 Yellow Cards 1
2 Goals 4

Timeline Pertandingan:

Nam Dinh
Binh Dinh
15' 0:1 Gol
Nguyễn Văn Đức
Nguyễn Văn Đức
Hêndrio
Gol 1:1 30'
Hêndrio
Trần Ngọc Sơn
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Trần Ngọc Sơn
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Vĩ
53' 1:2 Gol
Alan Grafite
Alan Grafite
62' 1:3 Gol
Đỗ Văn Thuận
Đỗ Văn Thuận
Hồ Khắc Ngọc
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Hồ Khắc Ngọc
Pemain Keluar:Lý Công Hoàng Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Trần Văn Công
Hêndrio
Gol 2:3 66'
Hêndrio
71' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Minh Tuấn
Pemain Keluar:Phạm Văn Thành
Vũ Minh Tuấn
74' 2:4 Gol
Léo Artur
Léo Artur
Tô Văn Vũ
Pengganti 78'
Pemain Masuk:Tô Văn Vũ
Pemain Keluar:Trần Văn Kiên
89' Pengganti
Pemain Masuk:Mạc Hồng Quân
Pemain Keluar:Cao Văn Triền
Mạc Hồng Quân
90' Kartu Kuning
Vũ Minh Tuấn
Vũ Minh Tuấn
90' +7' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Xuân Cường
Pemain Keluar:Léo Artur
Vũ Xuân Cường
90' +7' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hùng Thiện Đức
Pemain Keluar:Trịnh Đức Lợi
Nguyễn Hùng Thiện Đức

Statistik Kedua Tim:

Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Klasemen Indonesia Super League

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
2
2
0
0
6
2
2
1
1
0
4
3
2
1
1
0
4
4
2
1
1
0
4
5
2
1
0
1
3
6
2
1
0
1
3
7
1
1
0
0
3
8
2
1
0
1
3
9
1
1
0
0
3
10
2
1
0
1
3
11
2
0
2
0
2
12
2
0
2
0
2
13
2
0
1
1
1
14
1
0
1
0
1
15
2
0
1
1
1
16
2
0
0
2
0
17
1
0
0
1
0
18
2
0
0
2
0