| 9 March 2024-17:00
Hoang Anh Gia Lai
w l d d w
2 : 1
Full Time
Ho Chi Minh City
l l l w w
Dụng Quang Nho
20'
Châu Ngọc Quang
26'
C. Timite
28'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hoang Anh Gia Lai
Ho Chi Minh City
1 Yellow Cards 2
2 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Hoang Anh Gia Lai
Ho Chi Minh City
Dụng Quang Nho
Gol 1:0 20'
Dụng Quang Nho
Châu Ngọc Quang
Gol 2:0 26'
Châu Ngọc Quang
28' 2:1 Gol
C. Timite
C. Timite
45' Kartu Kuning
Nguyen Minh Tung
Nguyen Minh Tung
46' Pengganti
Pemain Masuk:Đào Quốc Gia
Pemain Keluar:Nguyen Minh Tung
Đào Quốc Gia
46' Pengganti
Pemain Masuk:Chu Văn Kiên
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Thảo
Chu Văn Kiên
Nguyễn Thanh Nhân
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Thanh Nhân
Pemain Keluar:Trần Bảo Toàn
Huỳnh Tấn Tài
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Huỳnh Tấn Tài
Pemain Keluar:Võ Đình Lâm
67' Kartu Kuning
Võ Huy Toàn
Võ Huy Toàn
Lê Văn Sơn
Kartu Kuning 73'
Lê Văn Sơn
Nguyễn Đức Việt
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Nguyễn Đức Việt
Pemain Keluar:Trần Minh Vương
Đinh Thanh Bình
Pengganti 86'
Pemain Masuk:Đinh Thanh Bình
Pemain Keluar:Trần Thanh Sơn
Nguyễn Văn Triệu
Pengganti 86'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Triệu
Pemain Keluar:João Veras
88' Pengganti
Pemain Masuk:Hồ Tuấn Tài
Pemain Keluar:Ngô Tùng Quốc
Hồ Tuấn Tài

Statistik Kedua Tim:

Hoang Anh Gia Lai
Kiper
Pemain Lapangan
Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25