| 6 April 2025-17:00
Hoang Anh Gia Lai
l d l l d
4 : 0
Full Time
Binh Duong
w d w w l
Trần Bảo Toàn
4'
Brandao
6'
Võ Đình Lâm
26'
Marciel
90'+1'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hoang Anh Gia Lai
Binh Duong
2 Yellow Cards 3
1 2d Yellow / Red Cards 0
4 Goals 0

Timeline Pertandingan:

Hoang Anh Gia Lai
Binh Duong
Trần Bảo Toàn
Gol1:0 4'
Trần Bảo Toàn
Brandao
Gol2:0 6'
Brandao
13' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Hoàng Minh Khoa
Pemain Keluar:Trần Đình Khương
Võ Hoàng Minh Khoa
Võ Đình Lâm
Pengganti 25'
Pemain Masuk:Võ Đình Lâm
Pemain Keluar:Trần Bảo Toàn
Võ Đình Lâm
Gol3:0 26'
Võ Đình Lâm
36' Kartu Kuning
C. Timite
C. Timite
39' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Tiến Linh
Pemain Keluar:Nguyễn Thành Nhân
Nguyễn Tiến Linh
Võ Đình Lâm
Kartu Kuning 44'
Võ Đình Lâm
71' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:Ngô Tùng Quốc
Nguyễn Hải Huy
71' Pengganti
Pemain Masuk:Nghiêm Xuân Tú
Pemain Keluar:C. Timite
Nghiêm Xuân Tú
Marciel
Kartu Kuning 77'
Marciel
Nguyễn Văn Triệu
Pengganti 78'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Triệu
Pemain Keluar:Võ Đình Lâm
82' Kartu Kuning
Võ Hoàng Minh Khoa
Võ Hoàng Minh Khoa
Lê Hữu Phước
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Lê Hữu Phước
Pemain Keluar:Châu Ngọc Quang
Cao Hoàng Minh
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Cao Hoàng Minh
Pemain Keluar:Trần Minh Vương
Marciel
Gol4:0 90' +1'
Marciel
Marciel
Kartu Kuning ke-2 > Kartu Merah 90' +3'
Marciel
90' +5' Kartu Kuning
Jan
Jan

Statistik Kedua Tim:

Hoang Anh Gia Lai
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas