| 25 April 2025-19:15
Ho Chi Minh City
w l d d d
0 : 1
Full Time
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
d d w d w
V. Le
55'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 Yellow Cards 1
0 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
31' Kartu Kuning
Bùi Duy Thường
Bùi Duy Thường
55' 0:1 Gol
V. Le
V. Le
Bùi Ngọc Long
Pengganti 60'
Pemain Masuk:Bùi Ngọc Long
Pemain Keluar:Phan Nhật Thanh Long
Bùi Văn Bình
Pengganti 60'
Pemain Masuk:Bùi Văn Bình
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Khôi
63' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Văn Long
Pemain Keluar:Trần Đình Tiến
Phạm Văn Long
69' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hoàng Trung Nguyên
Pemain Keluar:Huỳnh Tiến Đạt
Nguyễn Hoàng Trung Nguyên
Nguyễn Thanh Thảo
Pengganti 70'
Pemain Masuk:Nguyễn Thanh Thảo
Pemain Keluar:João Pedro
84' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Huy
Pemain Keluar:Đặng Văn Trâm
Nguyễn Văn Huy
84' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Viết Triều
Pemain Keluar:V. Le
Vũ Viết Triều
Đoàn Hải Quân
Pengganti 90' +1'
Pemain Masuk:Đoàn Hải Quân
Pemain Keluar:Schmidt Adriano
Nguyễn Minh Trung
Pengganti 90' +1'
Pemain Masuk:Nguyễn Minh Trung
Pemain Keluar:Võ Hữu Việt Hoàng

Statistik Kedua Tim:

Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25