| 9 December 2023-19:15
Ho Chi Minh City
w d l w
1 : 1
Full Time
Hai Phong
d w l w
Nguyễn Hạ Long
2'
Lương Hoàng Nam
87'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Hai Phong
1 Yellow Cards 1
1 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Hai Phong
Nguyễn Hạ Long
Gol 1:0 2'
Nguyễn Hạ Long
38' Kartu Kuning
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Chu Văn Kiên
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Chu Văn Kiên
Pemain Keluar:Hồ Tuấn Tài
Uông Ngọc Tiến
Pengganti 63'
Pemain Masuk:Uông Ngọc Tiến
Pemain Keluar:P. Ntep
66' Pengganti
Pemain Masuk:Lương Xuân Trường
Pemain Keluar:Nguyễn Hữu Sơn
Lương Xuân Trường
66' Pengganti
Pemain Masuk:Đàm Tiến Dũng
Pemain Keluar:Nguyễn Tuấn Anh
Đàm Tiến Dũng
Ngô Tùng Quốc
Kartu Kuning 69'
Ngô Tùng Quốc
72' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Mạnh Dũng
Pemain Keluar:A Sân
Lê Mạnh Dũng
Nguyễn Minh Trung
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Nguyễn Minh Trung
Pemain Keluar:Bùi Ngọc Long
Đào Quốc Gia
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Đào Quốc Gia
Pemain Keluar:Nguyễn Hạ Long
Võ Hữu Việt Hoàng
Pengganti 83'
Pemain Masuk:Võ Hữu Việt Hoàng
Pemain Keluar:Trần Hoàng Phúc
87' 1:1 Gol
Lương Hoàng Nam
Lương Hoàng Nam

Statistik Kedua Tim:

Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan
Hai Phong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25