| 29 September 2024-19:15
Ho Chi Minh City
d w w d w
0 : 2
Full Time
Ha Noi
l w d w l
Nguyễn Văn Quyết
45'+3'
João Pedro
90'+3'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Ha Noi
2 Yellow Cards 1
0 2d Yellow / Red Cards 1
0 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Ha Noi
45' +3' 0:1 Gol (Penalti)
Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Văn Quyết
45' +4' Kartu Kuning
Lê Văn Xuân
Lê Văn Xuân
46' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Đình Hai
Pemain Keluar:Đào Văn Nam
Vũ Đình Hai
51' Kartu Kuning ke-2 > Kartu Merah
Lê Văn Xuân
Lê Văn Xuân
Kartu Kuning 55'
E. Sorga
Hoàng Vĩnh Nguyên
Pengganti 63'
Pemain Masuk:Hoàng Vĩnh Nguyên
Pemain Keluar:Phan Nhật Thanh Long
Bùi Ngọc Long
Pengganti 63'
Pemain Masuk:Bùi Ngọc Long
Pemain Keluar:Võ Hữu Việt Hoàng
Đào Quốc Gia
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Đào Quốc Gia
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Thảo
Matheus Duarte
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Matheus Duarte
Pemain Keluar:Nguyễn Hạ Long
74' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hai Long
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Hai Long
74' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Xuân Tú
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Tùng
Lê Xuân Tú
74' Pengganti
Pemain Masuk:J. Abdumuminov
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Trường
J. Abdumuminov
Đào Quốc Gia
Kartu Kuning 84'
Đào Quốc Gia
Đoàn Hải Quân
Pengganti 85'
Pemain Masuk:Đoàn Hải Quân
Pemain Keluar:Võ Huy Toàn
88' Pengganti
Pemain Masuk:Trương Văn Thái Quý
Pemain Keluar:Phạm Xuân Mạnh
Trương Văn Thái Quý
90' +3' 0:2 Gol (Penalti)
João Pedro
João Pedro

Statistik Kedua Tim:

Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan
Ha Noi
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas