| 3 March 2024-12:15
Ho Chi Minh City
1 : 0
Full Time
Binh Duong
Võ Huy Toàn
30'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Binh Duong
1 Yellow Cards 2
1 Goals 0

Timeline Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Binh Duong
14' Kartu Kuning
Nguyễn Hải Huy
Nguyễn Hải Huy
Võ Huy Toàn
Gol 1:0 30'
Võ Huy Toàn
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Trần Việt Cường
Pemain Keluar:Bùi Duy Thường
Nguyễn Trần Việt Cường
46' Pengganti
Pemain Masuk:G. Kizito
Pemain Keluar:Võ Minh Trọng
G. Kizito
56' Pengganti
Pemain Masuk:Đoàn Hải Quân
Pemain Keluar:Nguyễn Tiến Linh
Đoàn Hải Quân
66' Pengganti
Pemain Masuk:Đoàn Tuấn Cảnh
Pemain Keluar:Bùi Vĩ Hào
Đoàn Tuấn Cảnh
66' Pengganti
Pemain Masuk:Huỳnh Tiến Đạt
Pemain Keluar:Lê Quang Hùng
Huỳnh Tiến Đạt
Chu Văn Kiên
Pengganti 68'
Pemain Masuk:Chu Văn Kiên
Pemain Keluar:Bùi Ngọc Long
Đào Quốc Gia
Pengganti 68'
Pemain Masuk:Đào Quốc Gia
Pemain Keluar:Sầm Ngọc Đức
Brendon Lucas
Kartu Kuning 69'
Brendon Lucas
Nguyễn Vũ Tín
Pengganti 69'
Pemain Masuk:Nguyễn Vũ Tín
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Thảo
75' Kartu Kuning
Jan
Jan
Hồ Tuấn Tài
Pengganti 75'
Pemain Masuk:Hồ Tuấn Tài
Pemain Keluar:Hoàng Vĩnh Nguyên
Lâm Thuận
Pengganti 83'
Pemain Masuk:Lâm Thuận
Pemain Keluar:Võ Huy Toàn

Statistik Kedua Tim:

Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25