| 4 October 2024-19:15
Hai Phong
l l d d l
2 : 3
Full Time
Viettel
w l d w l
Lucão do Break
45'+2'
Nguyễn Tuấn Anh
81'
Bùi Tiến Dũng
2'
Amarildo
18'
Khuất Văn Khang
44'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hai Phong
Viettel
1 Yellow Cards 0
2 Goals 3

Timeline Pertandingan:

Hai Phong
Viettel
2' 0:1 Gol
Bùi Tiến Dũng
Bùi Tiến Dũng
18' 0:2 Gol
Amarildo
Amarildo
44' 0:3 Gol
Khuất Văn Khang
Khuất Văn Khang
Lucão do Break
Gol (Penalti) 1:3 45' +2'
Lucão do Break
Hồ Minh Dĩ
Pengganti 66'
Pemain Masuk:Hồ Minh Dĩ
Pemain Keluar:Lương Hoàng Nam
Nguyễn Tuấn Anh
Pengganti 66'
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Lê Mạnh Dũng
Nguyễn Văn Minh
Pengganti 67'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Minh
Pemain Keluar:Đàm Tiến Dũng
73' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Danh Trung
Pemain Keluar:Pedro Henrique
Trần Danh Trung
Nguyễn Văn Tú
Pengganti 75'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Tú
Pemain Keluar:Lê Tiến Anh
Nguyễn Ngọc Tú
Pengganti 75'
Pemain Masuk:Nguyễn Ngọc Tú
Pemain Keluar:Nguyễn Hữu Sơn
80' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hoàng Đức
Pemain Keluar:Khuất Văn Khang
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Tuấn Anh
Gol 2:3 81'
Nguyễn Tuấn Anh
88' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Công Phương
Pemain Keluar:Amarildo
Nguyễn Công Phương
88' Pengganti
Pemain Masuk:Đặng Tuấn Phong
Pemain Keluar:Trương Tiến Anh
Đặng Tuấn Phong
Hồ Minh Dĩ
Kartu Kuning 90'
Hồ Minh Dĩ

Statistik Kedua Tim:

Hai Phong
Kiper
Pemain Lapangan
Viettel
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25