| 25 June 2024-10:00
Hai Phong
0 : 1
Full Time
Ha Noi
Nguyễn Hai Long
64'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hai Phong
Ha Noi
2 Yellow Cards 1
0 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Hai Phong
Ha Noi
14' Kartu Kuning
Lê Văn Xuân
Lê Văn Xuân
Lê Mạnh Dũng
Kartu Kuning 28'
Lê Mạnh Dũng
Nguyễn Hữu Sơn
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Sơn
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Minh
Triệu Việt Hưng
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Triệu Việt Hưng
Pemain Keluar:Dương Văn Khoa
61' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hai Long
Pemain Keluar:T. Hall
Nguyễn Hai Long
61' Pengganti
Pemain Masuk:Denilson Junior
Pemain Keluar:J. Tagueu
Denilson Junior
64' 0:1 Gol
Nguyễn Hai Long
Nguyễn Hai Long
M. Lo
Pengganti 68'
Pemain Masuk:M. Lo
Pemain Keluar:Nguyễn Tuấn Anh
A. Elogo
Pengganti 68'
Pemain Masuk:A. Elogo
Pemain Keluar:Lê Mạnh Dũng
71' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Trường
Pemain Keluar:Lê Văn Xuân
Nguyễn Văn Trường
71' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Đình Hai
Pemain Keluar:Đậu Văn Toàn
Vũ Đình Hai
Nguyễn Văn Đạt
Pengganti 77'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Đạt
Pemain Keluar:Hồ Minh Dĩ
Nguyễn Văn Đạt
Kartu Kuning 84'
Nguyễn Văn Đạt
90' +1' Pengganti
Pemain Masuk:Đào Văn Nam
Pemain Keluar:Phạm Tuấn Hải
Đào Văn Nam

Statistik Kedua Tim:

Hai Phong
Kiper
Pemain Lapangan
Ha Noi
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25