| 9 May 2024-19:15
Ha Noi
w w l w d
0 : 2
Full Time
Viettel
d w w d l
Nguyễn Hoàng Đức
21'
Trương Tiến Anh
90'+7'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ha Noi
Viettel
1 Yellow Cards 2
0 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Ha Noi
Viettel
21' 0:1 Gol
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Hai Long
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Hai Long
Pemain Keluar:Đỗ Duy Mạnh
55' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Danh Trung
Pemain Keluar:Nhâm Mạnh Dũng
Trần Danh Trung
Nguyễn Văn Trường
Pengganti 63'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Trường
Pemain Keluar:Đậu Văn Toàn
J. Tagueu
Pengganti 63'
Pemain Masuk:J. Tagueu
Pemain Keluar:Denilson Junior
68' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Thắng
Pemain Keluar:Đặng Tuấn Phong
Nguyễn Hữu Thắng
68' Pengganti
Pemain Masuk:Phan Tuấn Tài
Pemain Keluar:Khuất Văn Khang
Phan Tuấn Tài
Lê Văn Xuân
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Lê Văn Xuân
Pemain Keluar:Vũ Đình Hai
Nguyễn Văn Tùng
Pengganti 75'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Tùng
Pemain Keluar:Phạm Tuấn Hải
80' Kartu Kuning
Trần Danh Trung
Trần Danh Trung
Nguyễn Thành Chung
Kartu Kuning 80'
Nguyễn Thành Chung
84' Pengganti
Pemain Masuk:Đinh Tuấn Tài
Pemain Keluar:João Pedro
Đinh Tuấn Tài
90' Kartu Kuning
Quàng Thế Tài
Quàng Thế Tài
90' +7' 0:2 Gol
Trương Tiến Anh
Trương Tiến Anh

Statistik Kedua Tim:

Ha Noi
Kiper
Pemain Lapangan
Viettel
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25