| 4 May 2025-19:15
Ha Noi
d w d w w
0 : 3
Full Time
Nam Dinh
d w d d w
K. Pham Ba
26'
Lý Công Hoàng Anh
31'
Brenner
45'+2'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ha Noi
Nam Dinh
2 Yellow Cards 2
0 Goals 3

Timeline Pertandingan:

Ha Noi
Nam Dinh
Đỗ Hùng Dũng
Kartu Kuning 19'
Đỗ Hùng Dũng
26' 0:1 Gol
K. Pham Ba
K. Pham Ba
31' 0:2 Gol
Lý Công Hoàng Anh
Lý Công Hoàng Anh
Lê Văn Xuân
Kartu Kuning 38'
Lê Văn Xuân
45' +2' 0:3 Gol (Penalti)
Brenner
Brenner
P. Lamothe
Pengganti 46'
Pemain Masuk:P. Lamothe
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Quyết
Trương Văn Thái Quý
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Trương Văn Thái Quý
Pemain Keluar:L. Bobičanec
Nguyễn Hai Long
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Hai Long
Pemain Keluar:Ngô Đức Hoàng
51' Kartu Kuning
K. Pham Ba
K. Pham Ba
61' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Vĩ
Nguyễn Tuấn Anh
61' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Văn Kiên
Pemain Keluar:Lý Công Hoàng Anh
Trần Văn Kiên
61' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Văn Công
Pemain Keluar:Trần Văn Đạt
Trần Văn Công
Nguyễn Văn Tùng
Pengganti 65'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Tùng
Pemain Keluar:Daniel Passira
João Pedro
Pengganti 65'
Pemain Masuk:João Pedro
Pemain Keluar:Phạm Xuân Mạnh
80' Kartu Kuning
Lâm Ti Phông
Lâm Ti Phông
84' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đình Sơn
Pemain Keluar:Lucas
Nguyễn Đình Sơn
84' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Anh
Pemain Keluar:Lâm Ti Phông
Nguyễn Văn Anh

Statistik Kedua Tim:

Ha Noi
Kiper
Pemain Lapangan
Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas