| 19 October 2024-19:15
Ha Noi
w d w l w
1 : 1
Full Time
Công An Nhân Dân
w d l w w
Phạm Tuấn Hải
90'+14'
Léo Artur
35'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ha Noi
Công An Nhân Dân
1 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Ha Noi
Công An Nhân Dân
35' 0:1 Gol
Léo Artur
Léo Artur
Đậu Văn Toàn
Pengganti 68'
Pemain Masuk:Đậu Văn Toàn
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Văn Trường
Pengganti 68'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Trường
Pemain Keluar:Đỗ Hùng Dũng
João Pedro
Pengganti 68'
Pemain Masuk:João Pedro
Pemain Keluar:J. Abdumuminov
Nguyễn Văn Tùng
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Tùng
Pemain Keluar:Phạm Xuân Mạnh
Lê Xuân Tú
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Lê Xuân Tú
Pemain Keluar:A. Chidi Kwem
87' Pengganti
Pemain Masuk:Trương Văn Thiết
Pemain Keluar:J. Pendant
Trương Văn Thiết
87' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Xuân Thịnh
Pemain Keluar:Hoàng Văn Toản
Bùi Xuân Thịnh
90' +1' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Văn Đô
Pemain Keluar:Nguyễn Đình Bắc
Lê Văn Đô
90' +6' Pengganti
Pemain Masuk:Phan Văn Đức
Pemain Keluar:Léo Artur
Phan Văn Đức
90' +6' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Trọng Long
Pemain Keluar:Nguyễn Quang Hải
Nguyễn Trọng Long
Phạm Tuấn Hải
Gol (Penalti) 1:1 90' +14'
Phạm Tuấn Hải

Statistik Kedua Tim:

Ha Noi
Kiper
Pemain Lapangan
Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25