| 30 June 2024-17:00
Ha Noi
w w w l w
3 : 3
Full Time
Binh Duong
l l l l d
Phạm Tuấn Hải
65'
Nguyễn Văn Quyết
72'
Denilson Junior
87'
C. Atshimene
45'
Bùi Vĩ Hào
59'
Bùi Vĩ Hào
85'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ha Noi
Binh Duong
2 Yellow Cards 3
3 Goals 3

Timeline Pertandingan:

Ha Noi
Binh Duong
28' Kartu Kuning
C. Atshimene
C. Atshimene
45' 0:1 Gol
C. Atshimene
C. Atshimene
46' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Duy Khánh
Pemain Keluar:Hồ Sỹ Giáp
Trần Duy Khánh
Đỗ Duy Mạnh
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Đỗ Duy Mạnh
Pemain Keluar:Nguyễn Thành Chung
Đỗ Hùng Dũng
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Đỗ Hùng Dũng
Pemain Keluar:Đậu Văn Toàn
Phạm Tuấn Hải
Pengganti 55'
Pemain Masuk:Phạm Tuấn Hải
Pemain Keluar:J. Tagueu
59' 0:2 Gol
Bùi Vĩ Hào
Bùi Vĩ Hào
Nguyễn Văn Quyết
Pengganti 60'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Quyết
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Trường
61' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thành Lộc
Pemain Keluar:Trần Hoàng Bảo
Nguyễn Thành Lộc
61' Pengganti
Pemain Masuk:Tống Anh Tỷ
Pemain Keluar:G. Kizito
Tống Anh Tỷ
Phạm Xuân Mạnh
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Phạm Xuân Mạnh
Pemain Keluar:Vũ Tiến Long
Phạm Tuấn Hải
Gol (Penalti)1:2 65'
Phạm Tuấn Hải
66' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thành Kiên
Pemain Keluar:Đoàn Tuấn Cảnh
Nguyễn Thành Kiên
Nguyễn Văn Quyết
Gol2:2 72'
Nguyễn Văn Quyết
75' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Duy Thường
Pemain Keluar:Nguyễn Tiến Linh
Bùi Duy Thường
79' Kartu Kuning
J. Onoja
J. Onoja
Đỗ Duy Mạnh
Kartu Kuning 83'
Đỗ Duy Mạnh
85' 2:3 Gol
Bùi Vĩ Hào
Bùi Vĩ Hào
Denilson Junior
Gol3:3 87'
Denilson Junior
90' +5' Kartu Kuning
Tống Anh Tỷ
Tống Anh Tỷ
Ewerton
Kartu Kuning 90' +5'
Ewerton

Statistik Kedua Tim:

Ha Noi
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
13
4
9
45
37
8
43
4
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
10
8
8
29
28
1
38
6
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
9
8
9
34
39
-5
35
10
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
8
8
10
34
36
-2
32
12
7
9
10
25
32
-7
30
13
7
9
10
27
32
-5
30
14
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Trending Now

No Content Available