| 20 November 2024-17:00
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
d d d d w
1 : 1
Full Time
Ho Chi Minh City
l d d l w
Vũ Viết Triều
76'
Bùi Ngọc Long
39'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Ho Chi Minh City
3 Yellow Cards 2
1 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Ho Chi Minh City
39' 0:1 Gol
Bùi Ngọc Long
Bùi Ngọc Long
43' Kartu Kuning
Tran Manh Cuong
Tran Manh Cuong
Nguyễn Hoàng Trung Nguyên
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Hoàng Trung Nguyên
Pemain Keluar:V. Le
Lâm Anh Quang
Kartu Kuning 49'
Lâm Anh Quang
Vũ Viết Triều
Pengganti 54'
Pemain Masuk:Vũ Viết Triều
Pemain Keluar:Lâm Anh Quang
Bùi Duy Thường
Pengganti 54'
Pemain Masuk:Bùi Duy Thường
Pemain Keluar:Huỳnh Tiến Đạt
Bùi Duy Thường
Kartu Kuning 58'
Bùi Duy Thường
60' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hạ Long
Pemain Keluar:Nguyễn Ngọc Hậu
Nguyễn Hạ Long
Geovane Magno
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Geovane Magno
Pemain Keluar:Đặng Văn Trâm
74' Pengganti
Pemain Masuk:Lâm Thuận
Pemain Keluar:Phan Nhật Thanh Long
Lâm Thuận
74' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thanh Thảo
Pemain Keluar:Bùi Ngọc Long
Nguyễn Thanh Thảo
Vũ Viết Triều
Gol1:1 76'
Vũ Viết Triều
Vũ Quang Nam
Pengganti 82'
Pemain Masuk:Vũ Quang Nam
Pemain Keluar:Trần Đình Tiến
N. Mbo
Kartu Kuning 89'
N. Mbo
90' +3' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Hữu Việt Hoàng
Pemain Keluar:Endrick
Võ Hữu Việt Hoàng
90' +3' Pengganti
Pemain Masuk:Đào Quốc Gia
Pemain Keluar:Tran Manh Cuong
Đào Quốc Gia
90' +5' Kartu Kuning
Matheus Duarte
Matheus Duarte

Statistik Kedua Tim:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kiper
Pemain Lapangan
Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas