| 17 May 2025-18:00
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
d w w w d
0 : 1
Full Time
Song Lam Nghe An
d d l d l
B. Kuku
7'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Song Lam Nghe An
0 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Song Lam Nghe An
7' 0:1 Gol
B. Kuku
B. Kuku
25' Pengganti
Pemain Masuk:Phan Bá Quyền
Pemain Keluar:Hồ Khắc Ngọc
Phan Bá Quyền
Phạm Văn Long
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Phạm Văn Long
Pemain Keluar:Đặng Văn Trâm
Huỳnh Tiến Đạt
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Huỳnh Tiến Đạt
Pemain Keluar:Nguyen Trong Hoang
58' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Bách
Pemain Keluar:Trần Đình Hoàng
Nguyễn Văn Bách
Nguyễn Công Thành
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Nguyễn Công Thành
Pemain Keluar:V. Le
Huỳnh Tấn Tài
Pengganti 82'
Pemain Masuk:Huỳnh Tấn Tài
Pemain Keluar:Bùi Duy Thường
82' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Nguyên Hoàng
Pemain Keluar:Trần Nam Hải
Lê Nguyên Hoàng
82' Pengganti
Pemain Masuk:Đinh Xuân Tiến
Pemain Keluar:Lê Đình Long Vũ
Đinh Xuân Tiến
82' Pengganti
Pemain Masuk:Đặng Quang Tú
Pemain Keluar:B. Kuku
Đặng Quang Tú
Nguyễn Văn Huy
Pengganti 85'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Huy
Pemain Keluar:Nguyễn Hoàng Trung Nguyên

Statistik Kedua Tim:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kiper
Pemain Lapangan
Song Lam Nghe An
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Klasemen Indonesia Super League

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
0
12
0
0
0
0
0
13
0
0
0
0
0
14
0
0
0
0
0
15
0
0
0
0
0
16
0
0
0
0
0
17
0
0
0
0
0
18
0
0
0
0
0