| 27 April 2025-18:00
Da Nang
l l l d d
1 : 0
Full Time
Thanh Hóa
d d l d w
Thiago Henrique
70'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Da Nang
Thanh Hóa
1 Yellow Cards 1
1 Goals 0

Timeline Pertandingan:

Da Nang
Thanh Hóa
Thiago Henrique
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Thiago Henrique
Pemain Keluar:Nguyễn Minh Quang
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thái Sơn
Pemain Keluar:D. Thongkhamsavath
Nguyễn Thái Sơn
Thiago Henrique
Kartu Kuning 58'
Thiago Henrique
63' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Ngọc Mỹ
Pemain Keluar:Lê Văn Thuận
Nguyễn Ngọc Mỹ
Nguyễn Phi Hoàng
Pengganti 68'
Pemain Masuk:Nguyễn Phi Hoàng
Pemain Keluar:Phạm Đình Duy
Nguyễn Hồng Sơn
Pengganti 68'
Pemain Masuk:Nguyễn Hồng Sơn
Pemain Keluar:Nguyễn Công Nhật
Thiago Henrique
Gol 1:0 70'
Thiago Henrique
77' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Nguyên Hoàng
Pemain Keluar:Lê Văn Thắng
Võ Nguyên Hoàng
77' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Trùm Tỉnh
Pemain Keluar:Trương Thanh Nam
Phạm Trùm Tỉnh
77' Pengganti
Pemain Masuk:Hà Châu Phi
Pemain Keluar:A Mít
Hà Châu Phi
Nguyễn Hữu Dũng
Pengganti 79'
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Dũng
Pemain Keluar:Phan Văn Long
83' Kartu Kuning
Phạm Trùm Tỉnh
Phạm Trùm Tỉnh
Võ Minh Đan
Pengganti 90' +5'
Pemain Masuk:Võ Minh Đan
Pemain Keluar:Emerson Souza

Statistik Kedua Tim:

Da Nang
Kiper
Pemain Lapangan
Thanh Hóa
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25