| 7 April 2025-18:00
Da Nang
w d d l l
1 : 2
Full Time
Công An Nhân Dân
l w d d l
Emerson Souza
25'
Hugo Gomes
36'
Alan Grafite
61'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Da Nang
Công An Nhân Dân
2 Yellow Cards 1
1 2d Yellow / Red Cards 0
1 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Da Nang
Công An Nhân Dân
Emerson Souza
Gol1:0 25'
Emerson Souza
36' 1:1 Gol
Hugo Gomes
Hugo Gomes
38' Kartu Kuning
Phan Văn Đức
Phan Văn Đức
Đặng Anh Tuấn
Kartu Kuning 45' +3'
Đặng Anh Tuấn
Giang Trần Quách Tân
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Giang Trần Quách Tân
Pemain Keluar:Nguyễn Minh Quang
Lê Văn Hưng
Pengganti 55'
Pemain Masuk:Lê Văn Hưng
Pemain Keluar:Đoàn Anh Việt
61' 1:2 Gol
Alan Grafite
Alan Grafite
Emerson Souza
Kartu Kuning 67'
Emerson Souza
Nguyễn Công Nhật
Pengganti 69'
Pemain Masuk:Nguyễn Công Nhật
Pemain Keluar:Phạm Văn Hữu
Lê Quang Hùng
Pengganti 69'
Pemain Masuk:Lê Quang Hùng
Pemain Keluar:Phan Văn Long
Võ Minh Đan
Pengganti 69'
Pemain Masuk:Võ Minh Đan
Pemain Keluar:Nguyễn Phi Hoàng
73' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Minh Phúc
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Đức
Phạm Minh Phúc
73' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Xuân Thịnh
Pemain Keluar:Vitão
Bùi Xuân Thịnh
81' Pengganti
Pemain Masuk:Giáp Tuấn Dương
Pemain Keluar:Phan Văn Đức
Giáp Tuấn Dương
89' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Văn Luân
Pemain Keluar:Lê Phạm Thành Long
Phạm Văn Luân
89' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Vinh
Pemain Keluar:Lê Văn Đô
Nguyễn Văn Vinh
Đặng Anh Tuấn
Kartu Kuning ke-2 > Kartu Merah 90' +1'
Đặng Anh Tuấn

Statistik Kedua Tim:

Da Nang
Kiper
Pemain Lapangan
Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas