| 23 February 2025-19:15
Công An Nhân Dân
w w d d l
2 : 1
Full Time
Viettel
w w w d w
Alan Grafite
13'
Hugo Gomes
90'+6'
Pedro Henrique
90'+5'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Viettel
4 Yellow Cards 1
2 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Viettel
Alan Grafite
Gol (Penalti)1:0 13'
Alan Grafite
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đức Chiến
Pemain Keluar:Đinh Tuấn Tài
Nguyễn Đức Chiến
Nguyễn Quang Hải
Kartu Kuning 49'
Nguyễn Quang Hải
Hugo Gomes
Kartu Kuning 58'
Hugo Gomes
58' Kartu Kuning
Pedro Henrique
Pedro Henrique
62' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Công Phương
Pemain Keluar:Nguyen Minh Tung
Nguyễn Công Phương
62' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Thắng
Pemain Keluar:Patrick
Nguyễn Hữu Thắng
62' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Danh Trung
Pemain Keluar:Nhâm Mạnh Dũng
Trần Danh Trung
Phạm Văn Luân
Pengganti 63'
Pemain Masuk:Phạm Văn Luân
Pemain Keluar:Phan Văn Đức
82' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đăng Dương
Pemain Keluar:Khuất Văn Khang
Nguyễn Đăng Dương
Lê Phạm Thành Long
Kartu Kuning 85'
Lê Phạm Thành Long
Trần Đình Trọng
Pengganti 88'
Pemain Masuk:Trần Đình Trọng
Pemain Keluar:Nguyễn Đình Bắc
F. Nguyen
Kartu Kuning 90' +2'
F. Nguyen
Hồ Ngọc Thắng
Pengganti 90' +3'
Pemain Masuk:Hồ Ngọc Thắng
Pemain Keluar:Léo Artur
90' +5' 1:1 Gol
Pedro Henrique
Pedro Henrique
Hugo Gomes
Gol2:1 90' +6'
Hugo Gomes

Statistik Kedua Tim:

Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan
Viettel
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas