| 15 December 2023-19:15
Công An Nhân Dân
d w w l d
0 : 0
Full Time
Quang Nam
l d l d w

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Quang Nam
2 Yellow Cards 1

Timeline Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Quang Nam
Pengganti 39'
Pemain Masuk:Júnior Fialho
Pemain Keluar:Vũ Văn Thanh
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đình Bắc
Pemain Keluar:Phan Thanh Hậu
Nguyễn Đình Bắc
Kartu Kuning 54'
Huỳnh Tấn Sinh
62' Kartu Kuning
Conrado
Conrado
Bùi Tiến Dụng
Pengganti 63'
Pemain Masuk:Bùi Tiến Dụng
Pemain Keluar:Hà Văn Phương
Phạm Văn Luân
Pengganti 63'
Pemain Masuk:Phạm Văn Luân
Pemain Keluar:Huỳnh Tấn Sinh
68' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Vũ Hoàng Dương
Pemain Keluar:Lê Xuân Tú
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
72' Pengganti
Pemain Masuk:Phù Trung Phong
Pemain Keluar:Yago
Phù Trung Phong
Hồ Tấn Tài
Kartu Kuning 78'
Hồ Tấn Tài
Pengganti 81'
Pemain Masuk:La Nguyễn Bảo Trung
Pemain Keluar:Hồ Văn Cường
Giáp Tuấn Dương
Pengganti 81'
Pemain Masuk:Giáp Tuấn Dương
Pemain Keluar:Hoàng Văn Toản
88' Pengganti
Pemain Masuk:Mạch Ngọc Hà
Pemain Keluar:Trần Hoàng Hưng
Mạch Ngọc Hà
88' Pengganti
Pemain Masuk:Ngân Văn Đại
Pemain Keluar:Hoàng Vũ Samson
Ngân Văn Đại

Statistik Kedua Tim:

Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan
Quang Nam
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25