| 3 November 2024-19:15
Công An Nhân Dân
l w w d w
3 : 0
Full Time
Da Nang
d l l d d
Léo Artur
64'
Alan Grafite
72'
Léo Artur
82'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Da Nang
1 Yellow Cards 1
3 Goals 0

Timeline Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Da Nang
23' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Văn Cường
Pemain Keluar:Đặng Tuấn Hưng
Phạm Văn Cường
29' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Đình Duy
Pemain Keluar:Yuri Mamute
Phạm Đình Duy
Phan Văn Đức
Kartu Kuning 35'
Phan Văn Đức
Nguyễn Đình Bắc
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Nguyễn Đình Bắc
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Đức
52' Kartu Kuning
Marlon Rangel
Marlon Rangel
Lê Văn Đô
Pengganti 62'
Pemain Masuk:Lê Văn Đô
Pemain Keluar:Phan Văn Đức
Léo Artur
Gol 1:0 64'
Léo Artur
Alan Grafite
Gol 2:0 72'
Alan Grafite
76' Pengganti
Pemain Masuk:Võ Minh Đan
Pemain Keluar:Werick Caetano
Võ Minh Đan
76' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Vương
Pemain Keluar:Nguyễn Minh Quang
Trần Vương
Léo Artur
Gol 3:0 82'
Léo Artur
Bùi Xuân Thịnh
Pengganti 85'
Pemain Masuk:Bùi Xuân Thịnh
Pemain Keluar:Alan Grafite
Phạm Văn Luân
Pengganti 85'
Pemain Masuk:Phạm Văn Luân
Pemain Keluar:Lê Phạm Thành Long
Phạm Minh Phúc
Pengganti 90' +1'
Pemain Masuk:Phạm Minh Phúc
Pemain Keluar:Vũ Văn Thanh

Statistik Kedua Tim:

Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan
Da Nang
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25