| 20 November 2024-19:15
Công An Nhân Dân
d w w l l
3 : 0
Full Time
Binh Dinh
l d d w w
Hugo Gomes
24'
Alan Grafite
27'
Nguyễn Đình Bắc
89'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Binh Dinh
1 Yellow Cards 1
3 Goals 0

Timeline Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Binh Dinh
Hugo Gomes
Gol 1:0 24'
Hugo Gomes
Alan Grafite
Gol 2:0 27'
Alan Grafite
29' Pengganti
Pemain Masuk:T. Duong Thanh
Pemain Keluar:Hoàng Xuân Tân
T. Duong Thanh
Nguyễn Văn Đức
Pengganti 43'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Đức
Pemain Keluar:Vũ Văn Thanh
Trần Đình Trọng
Kartu Kuning 50'
Trần Đình Trọng
60' Kartu Kuning
Mạc Hồng Quân
Mạc Hồng Quân
61' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Minh Tuấn
Pemain Keluar:Mai Xuân Quyết
Vũ Minh Tuấn
61' Pengganti
Pemain Masuk:Alisson Farias
Pemain Keluar:T. Duong Thanh
61' Pengganti
Pemain Masuk:Đinh Thành Luân
Pemain Keluar:Mạc Hồng Quân
Đinh Thành Luân
Hoàng Văn Toản
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Hoàng Văn Toản
Pemain Keluar:Léo Artur
Bùi Hoàng Việt Anh
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Bùi Hoàng Việt Anh
Pemain Keluar:Trần Đình Trọng
Lê Văn Đô
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Lê Văn Đô
Pemain Keluar:Alan Grafite
Phạm Văn Luân
Pengganti 86'
Pemain Masuk:Phạm Văn Luân
Pemain Keluar:Phan Văn Đức
Nguyễn Đình Bắc
Gol 3:0 89'
Nguyễn Đình Bắc
90' +3' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Sỹ Nam
Pemain Keluar:Phan Ngọc Tín

Statistik Kedua Tim:

Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25