| 4 May 2024-19:15
Công An Nhân Dân
w d l w w
2 : 3
Full Time
Nam Dinh
w w d w l
Nguyễn Quang Hải
6'
Jeferson Elías
53'
Nguyễn Văn Toàn
23'
Rafaelson
35'
Hêndrio
80'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Nam Dinh
1 Yellow Cards 1
2 Goals 3

Timeline Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Nam Dinh
Nguyễn Quang Hải
Gol 1:0 6'
Nguyễn Quang Hải
23' 1:1 Gol
Nguyễn Văn Toàn
Nguyễn Văn Toàn
Hoàng Văn Toản
Pengganti 26'
Pemain Masuk:Hoàng Văn Toản
Pemain Keluar:Hà Văn Phương
28' Kartu Kuning
Lý Công Hoàng Anh
Lý Công Hoàng Anh
35' 1:2 Gol
Rafaelson
Rafaelson
Geovane Magno
Kartu Kuning 45' +7'
Geovane Magno
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Júnior Fialho
Pemain Keluar:Phạm Văn Luân
46' Pengganti
Pemain Masuk:Lê Ngọc Bảo
Pemain Keluar:Dương Thanh Hào
Jeferson Elías
Gol 2:2 53'
Jeferson Elías
57' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Vĩ
Pemain Keluar:Trần Văn Đạt
Nguyễn Văn Vĩ
71' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Lý Công Hoàng Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Giáp Tuấn Dương
Pengganti 73'
Pemain Masuk:Giáp Tuấn Dương
Pemain Keluar:Bùi Tiến Dụng
Hồ Văn Cường
Pengganti 73'
Pemain Masuk:Hồ Văn Cường
Pemain Keluar:Hồ Tấn Tài
76' Pengganti
Pemain Masuk:Hoàng Văn Khánh
Pemain Keluar:Nguyen Phong Hong Duy
Hoàng Văn Khánh
76' Pengganti
Pemain Masuk:Đỗ Thanh Thịnh
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Toàn
80' 2:3 Gol (Penalti)
Hêndrio
Hêndrio
Phan Văn Đức
Pengganti 90' +5'
Pemain Masuk:Phan Văn Đức
Pemain Keluar:Vũ Văn Thanh

Statistik Kedua Tim:

Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan
Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas