| 9 May 2025-19:15
Công An Nhân Dân
w w d w w
0 : 0
Full Time
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
w d w w w

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 Yellow Cards 0

Timeline Pertandingan:

Công An Nhân Dân
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
56' Pengganti
Pemain Masuk:Lương Xuân Trường
Pemain Keluar:Nguyễn Hoàng Trung Nguyên
Lương Xuân Trường
58' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Đình Tiến
Pemain Keluar:Huỳnh Tiến Đạt
Trần Đình Tiến
Hugo Gomes
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Hugo Gomes
Pemain Keluar:Phạm Minh Phúc
Léo Artur
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Léo Artur
Pemain Keluar:Tháileon
Vũ Văn Thanh
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Vũ Văn Thanh
Pemain Keluar:Hoàng Văn Toản
Nguyễn Quang Hải
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Nguyễn Quang Hải
Pemain Keluar:Phạm Văn Luân
67' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Văn Long
Pemain Keluar:Lâm Anh Quang
Phạm Văn Long
67' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Huy
Pemain Keluar:V. Le
Nguyễn Văn Huy
67' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Viết Triều
Pemain Keluar:Đặng Văn Trâm
Vũ Viết Triều
Bùi Hoàng Việt Anh
Kartu Kuning 77'
Bùi Hoàng Việt Anh
Bùi Xuân Thịnh
Pengganti 81'
Pemain Masuk:Bùi Xuân Thịnh
Pemain Keluar:Lê Phạm Thành Long

Statistik Kedua Tim:

Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Klasemen Indonesia Super League

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
0
12
0
0
0
0
0
13
0
0
0
0
0
14
0
0
0
0
0
15
0
0
0
0
0
16
0
0
0
0
0
17
0
0
0
0
0
18
0
0
0
0
0