| 20 November 2024-18:00
Binh Duong
w l w d l
1 : 4
Full Time
Nam Dinh
w l w w w
Hồ Tấn Tài
58'
Rafaelson
16'
Rafaelson
36'
Lý Công Hoàng Anh
43'
Rafaelson
45'+4'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Duong
Nam Dinh
1 Yellow Cards 1
1 Goals 4

Timeline Pertandingan:

Binh Duong
Nam Dinh
16' 0:1 Gol
Rafaelson
Rafaelson
Jan
Pengganti 26'
Pemain Masuk:Jan
Pemain Keluar:Tống Anh Tỷ
36' 0:2 Gol
Rafaelson
Rafaelson
43' 0:3 Gol
Lý Công Hoàng Anh
Lý Công Hoàng Anh
45' +4' 0:4 Gol
Rafaelson
Rafaelson
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Wellington Nem
Pemain Keluar:Võ Minh Trọng
Hà Đức Chinh
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Hà Đức Chinh
Pemain Keluar:Nguyễn Trần Việt Cường
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Toàn
Pemain Keluar:Tô Văn Vũ
Nguyễn Văn Toàn
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Vĩ
Pemain Keluar:Trần Văn Đạt
Nguyễn Văn Vĩ
Hồ Tấn Tài
Gol1:4 58'
Hồ Tấn Tài
66' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Lý Công Hoàng Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Hải Huy
Pengganti 67'
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:Võ Hoàng Minh Khoa
67' Kartu Kuning
Nguyen Phong Hong Duy
Nguyen Phong Hong Duy
Nghiêm Xuân Tú
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Nghiêm Xuân Tú
Pemain Keluar:Ngô Tùng Quốc
78' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Văn Công
Pemain Keluar:J. Mpande
Trần Văn Công
Nguyễn Hải Huy
Kartu Kuning 78'
Nguyễn Hải Huy
82' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Anh
Pemain Keluar:Rafaelson
Nguyễn Văn Anh

Statistik Kedua Tim:

Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan
Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas