| 16 December 2023-18:00
Binh Duong
w w l d w
3 : 2
Full Time
Nam Dinh
w w w w d
Võ Hoàng Minh Khoa
56'
Trần Văn Kiên
62'
Nguyễn Tiến Linh
80'
Trần Văn Kiên
55'
Rafaelson
65'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Duong
Nam Dinh
3 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Binh Duong
Nam Dinh
P. Ibara
Pengganti 37'
Pemain Masuk:P. Ibara
Pemain Keluar:Nguyễn Trần Việt Cường
46' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Ngọc Sơn
Pemain Keluar:Douglas Coutinho
Trần Ngọc Sơn
55' 0:1 Gol
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Võ Hoàng Minh Khoa
Gol 1:1 56'
Võ Hoàng Minh Khoa
Đoàn Hải Quân
Pengganti 60'
Pemain Masuk:Đoàn Hải Quân
Pemain Keluar:A. Elogo
Trần Văn Kiên
Gol (BD) 2:1 62'
Trần Văn Kiên
65' Pengganti
Pemain Masuk:Tô Văn Vũ
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Toàn
Tô Văn Vũ
65' Pengganti
Pemain Masuk:Lý Công Hoàng Anh
Pemain Keluar:Hồ Khắc Ngọc
Lý Công Hoàng Anh
65' 2:2 Gol
Rafaelson
Rafaelson
Hồ Sỹ Giáp
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Hồ Sỹ Giáp
Pemain Keluar:Bùi Vĩ Hào
Nguyễn Hải Huy
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:Lê Quang Hùng
Bùi Duy Thường
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Bùi Duy Thường
Pemain Keluar:G. Kizito
Nguyễn Tiến Linh
Gol 3:2 80'
Nguyễn Tiến Linh
86' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Văn Đạt
Pemain Keluar:Trần Văn Kiên
Trần Văn Đạt

Statistik Kedua Tim:

Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan
Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25