| 16 February 2025-18:00
Binh Duong
l l w l w
2 : 2
Full Time
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
w d d d d
Bùi Vĩ Hào
21'
Nguyễn Tiến Linh
45'
Geovane Magno
79'
Vũ Quang Nam
88'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Duong
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 Yellow Cards 2
2 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Binh Duong
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
8' Kartu Kuning
N. Mbo
N. Mbo
Bùi Vĩ Hào
Gol 1:0 21'
Bùi Vĩ Hào
38' Pengganti
Pemain Masuk:V. Le
Pemain Keluar:N. Mbo
V. Le
Nguyễn Tiến Linh
Gol (Penalti) 2:0 45'
Nguyễn Tiến Linh
46' Pengganti
Pemain Masuk:Phạm Văn Long
Pemain Keluar:Lương Xuân Trường
Phạm Văn Long
46' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Quang Nam
Pemain Keluar:Bùi Duy Thường
Vũ Quang Nam
Trần Hoàng Bảo
Pengganti 58'
Pemain Masuk:Trần Hoàng Bảo
Pemain Keluar:Võ Minh Trọng
Nguyễn Hải Huy
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:Võ Hoàng Minh Khoa
65' Pengganti
Pemain Masuk:Huỳnh Tiến Đạt
Pemain Keluar:Trần Đình Tiến
Huỳnh Tiến Đạt
79' 2:1 Gol
Geovane Magno
Geovane Magno
Hà Đức Chinh
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Hà Đức Chinh
Pemain Keluar:Nguyễn Tiến Linh
Đoàn Tuấn Cảnh
Pengganti 80'
Pemain Masuk:Đoàn Tuấn Cảnh
Pemain Keluar:Nguyễn Thành Nhân
88' Kartu Kuning
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
88' 2:2 Gol
Vũ Quang Nam
Vũ Quang Nam
90' +1' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Viết Triều
Pemain Keluar:Mai Sỹ Hoàng
Vũ Viết Triều

Statistik Kedua Tim:

Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Klasemen Indonesia Super League

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
0
12
0
0
0
0
0
13
0
0
0
0
0
14
0
0
0
0
0
15
0
0
0
0
0
16
0
0
0
0
0
17
0
0
0
0
0
18
0
0
0
0
0