| 18 May 2025-18:00
Binh Dinh
l w l w l
2 : 2
Full Time
Viettel
d l w w l
Dương Văn Khoa
37'
Lê Thanh Phong
62'
Wesley Natã
15'
Pedro Henrique
30'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Dinh
Viettel
1 Yellow Cards 1
2 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Binh Dinh
Viettel
15' 0:1 Gol
Wesley Natã
Wesley Natã
Mạc Hồng Quân
Kartu Kuning 29'
Mạc Hồng Quân
30' 0:2 Gol
Pedro Henrique
Pedro Henrique
Dương Văn Khoa
Gol 1:2 37'
Dương Văn Khoa
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyen Minh Tung
Pemain Keluar:Đinh Tuấn Tài
Nguyen Minh Tung
Lê Thanh Phong
Pengganti 57'
Pemain Masuk:Lê Thanh Phong
Pemain Keluar:Phan Ngọc Tín
Lê Thanh Phong
Gol 2:2 62'
Lê Thanh Phong
78' Kartu Kuning
Khuất Văn Khang
Khuất Văn Khang
89' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Văn Đức
Pemain Keluar:Phan Tuấn Tài
Bùi Văn Đức
89' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Nam
Pemain Keluar:Khuất Văn Khang
Nguyễn Hữu Nam
Vũ Minh Tuấn
Pengganti 90'
Pemain Masuk:Vũ Minh Tuấn
Pemain Keluar:Dương Văn Khoa
Mai Xuân Quyết
Pengganti 90'
Pemain Masuk:Mai Xuân Quyết
Pemain Keluar:Mạc Hồng Quân
90' +7' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đăng Dương
Pemain Keluar:Nguyễn Hữu Thắng
Nguyễn Đăng Dương

Statistik Kedua Tim:

Binh Dinh
Kiper
Pemain Lapangan
Viettel
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25