| 23 December 2023-18:00
Binh Dinh
l w w l w
4 : 1
Full Time
Viettel
d w l w l
Nguyễn Văn Đức
48'
Nguyễn Văn Đức
72'
Alan Grafite
76'
Mạc Hồng Quân
90'+4'
Nguyễn Hoàng Đức
58'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Dinh
Viettel
2 Yellow Cards 2
4 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Binh Dinh
Viettel
Nguyễn Văn Đức
Gol 1:0 48'
Nguyễn Văn Đức
53' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hữu Thắng
Pemain Keluar:Bùi Quang Khải
Nguyễn Hữu Thắng
58' 1:1 Gol
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Hoàng Đức
Vũ Minh Tuấn
Pengganti 62'
Pemain Masuk:Vũ Minh Tuấn
Pemain Keluar:Phạm Văn Thành
64' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Danh Trung
Pemain Keluar:Tran Manh Cuong
Trần Danh Trung
Nguyễn Văn Đức
Gol 2:1 72'
Nguyễn Văn Đức
Alan Grafite
Gol 3:1 76'
Alan Grafite
77' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Ngọc Sơn
Pemain Keluar:Trương Tiến Anh
Trần Ngọc Sơn
77' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Xuân Kiên
Pemain Keluar:Phan Tuấn Tài
Nguyễn Xuân Kiên
80' Kartu Kuning
Bùi Tiến Dũng
Bùi Tiến Dũng
Marlon Rangel
Kartu Kuning 81'
Marlon Rangel
Trịnh Đức Lợi
Pengganti 82'
Pemain Masuk:Trịnh Đức Lợi
Pemain Keluar:Lê Ngọc Bảo
Schmidt Adriano
Pengganti 82'
Pemain Masuk:Schmidt Adriano
Pemain Keluar:Đỗ Thanh Thịnh
Ngô Hồng Phước
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Ngô Hồng Phước
Pemain Keluar:Đỗ Văn Thuận
Mạc Hồng Quân
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Mạc Hồng Quân
Pemain Keluar:Léo Artur
90' +3' Kartu Kuning
Nguyễn Hữu Thắng
Nguyễn Hữu Thắng
Schmidt Adriano
Kartu Kuning 90' +3'
Schmidt Adriano
Mạc Hồng Quân
Gol 4:1 90' +4'
Mạc Hồng Quân

Statistik Kedua Tim:

Binh Dinh
Kiper
Pemain Lapangan
Viettel
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25