| 9 March 2024-11:00
Binh Dinh
2 : 2
Full Time
Sanna Khanh Hoa
Léo Artur
25'
Đỗ Thanh Thịnh
29'
Douglas Coutinho
11'
Douglas Coutinho
89'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Dinh
Sanna Khanh Hoa
1 Yellow Cards 1
2 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Binh Dinh
Sanna Khanh Hoa
11' 0:1 Gol (Penalti)
Douglas Coutinho
Léo Artur
Gol 1:1 25'
Léo Artur
Gol 2:1 29'
Đỗ Thanh Thịnh
39' Kartu Kuning
W. Leazard
W. Leazard
70' Pengganti
Pemain Masuk:Dương Đoàn Công Hậu
Pemain Keluar:Lê Duy Thanh
Dương Đoàn Công Hậu
70' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đức Cường
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Hiệp
Nguyễn Đức Cường
Pengganti 72'
Pemain Masuk:João Mário
Pemain Keluar:Hà Đức Chinh
Vũ Minh Tuấn
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Vũ Minh Tuấn
Pemain Keluar:Phạm Văn Thành
81' Pengganti
Pemain Masuk:Hổ
Pemain Keluar:Trần Văn Tùng
Hổ
89' 2:2 Gol
Douglas Coutinho
Nghiêm Xuân Tú
Pengganti 90' +1'
Pemain Masuk:Nghiêm Xuân Tú
Pemain Keluar:Trần Đình Trọng
Đào Gia Việt
Pengganti 90' +1'
Pemain Masuk:Đào Gia Việt
Pemain Keluar:Mạc Hồng Quân
Mạc Hồng Quân
Kartu Kuning 90' +1'
Mạc Hồng Quân
90' +2' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Minh Lợi
Pemain Keluar:W. Leazard
Nguyễn Minh Lợi

Statistik Kedua Tim:

Binh Dinh
Kiper
Pemain Lapangan
Sanna Khanh Hoa
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25