| 18 May 2024-18:00
Binh Dinh
d w d w d
1 : 1
Full Time
Hai Phong
d w w w d
Marlon Rangel
90'+5'
B. Bissainthe
27'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Dinh
Hai Phong
1 Yellow Cards 1
1 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Binh Dinh
Hai Phong
Marlon Rangel
Kartu Kuning 18'
Marlon Rangel
Vũ Minh Tuấn
Pengganti 19'
Pemain Masuk:Vũ Minh Tuấn
Pemain Keluar:Léo Artur
27' 0:1 Gol
B. Bissainthe
B. Bissainthe
61' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Toản
Pemain Keluar:Nguyễn Đình Triệu
Nguyễn Văn Toản
Vũ Xuân Cường
Pengganti 65'
Pemain Masuk:Vũ Xuân Cường
Pemain Keluar:Trần Đình Trọng
Mạc Hồng Quân
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Mạc Hồng Quân
Pemain Keluar:Đỗ Văn Thuận
Đào Gia Việt
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Đào Gia Việt
Pemain Keluar:Phạm Văn Thành
Nghiêm Xuân Tú
Pengganti 72'
Pemain Masuk:Nghiêm Xuân Tú
Pemain Keluar:Trịnh Đức Lợi
75' Pengganti
Pemain Masuk:Hồ Minh Dĩ
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Minh
Hồ Minh Dĩ
75' Pengganti
Pemain Masuk:Đàm Tiến Dũng
Pemain Keluar:Lê Mạnh Dũng
Đàm Tiến Dũng
75' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Lương Hoàng Nam
Nguyễn Tuấn Anh
90' +1' Kartu Kuning
J. Mpande
J. Mpande
90' +1' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Đạt
Pemain Keluar:J. Mpande
Nguyễn Văn Đạt
Marlon Rangel
Gol 1:1 90' +5'
Marlon Rangel

Statistik Kedua Tim:

Binh Dinh
Kiper
Pemain Lapangan
Hai Phong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25