| 11 April 2025-18:00
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
d l d d w
2 : 2
Full Time
Viettel
w l l w d
N. Mbo
56'
Huỳnh Tiến Đạt
80'
Nguyễn Hữu Thắng
11'
Khuất Văn Khang
71'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
1 Yellow Cards 2
2 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
7' Pengganti
Pemain Masuk:Khuất Văn Khang
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Bình
Khuất Văn Khang
11' 0:1 Gol
Nguyễn Hữu Thắng
Nguyễn Hữu Thắng
31' Kartu Kuning
Trần Danh Trung
Trần Danh Trung
45' +3' Kartu Kuning
Amarildo
Amarildo
N. Mbo
Gol1:1 56'
N. Mbo
57' Pengganti
Pemain Masuk:Pedro Henrique
Pemain Keluar:Trần Danh Trung
Pedro Henrique
57' Pengganti
Pemain Masuk:Đinh Tuấn Tài
Pemain Keluar:Nguyễn Hữu Thắng
Đinh Tuấn Tài
Huỳnh Tiến Đạt
Pengganti 67'
Pemain Masuk:Huỳnh Tiến Đạt
Pemain Keluar:Lương Xuân Trường
71' 1:2 Gol
Khuất Văn Khang
Khuất Văn Khang
73' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Tiến Dũng
Pemain Keluar:Đặng Tuấn Phong
Bùi Tiến Dũng
73' Pengganti
Pemain Masuk:Nhâm Mạnh Dũng
Pemain Keluar:Nguyễn Công Phương
Nhâm Mạnh Dũng
Huỳnh Tiến Đạt
Gol2:2 80'
Huỳnh Tiến Đạt
Vũ Quang Nam
Pengganti 85'
Pemain Masuk:Vũ Quang Nam
Pemain Keluar:Bùi Duy Thường
Nguyễn Văn Huy
Pengganti 85'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Huy
Pemain Keluar:V. Le
Phạm Văn Long
Pengganti 90'
Pemain Masuk:Phạm Văn Long
Pemain Keluar:Trần Đình Tiến
Phạm Văn Long
Kartu Kuning 90' +2'
Phạm Văn Long

Statistik Kedua Tim:

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kiper
Pemain Lapangan
Viettel
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas