| 8 February 2025-19:15
Hai Phong
d l w l d
2 : 0
Full Time
Ho Chi Minh City
l w d d w
Lucão do Break
11'
Đặng Văn Tới
17'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hai Phong
Ho Chi Minh City
0 Yellow Cards 1
2 Goals 0

Timeline Pertandingan:

Hai Phong
Ho Chi Minh City
Lucão do Break
Gol 1:0 11'
Lucão do Break
Đặng Văn Tới
Gol 2:0 17'
Đặng Văn Tới
22' Kartu Kuning
N. H. Nguyen
N. H. Nguyen
46' Pengganti
Pemain Masuk:Đào Quốc Gia
Pemain Keluar:Nguyễn Thanh Khôi
Đào Quốc Gia
46' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Hoàng Phúc
Pemain Keluar:Matheus Duarte
Trần Hoàng Phúc
62' Pengganti
Pemain Masuk:Đoàn Hải Quân
Pemain Keluar:Võ Huy Toàn
Đoàn Hải Quân
Nguyễn Tuấn Anh
Pengganti 64'
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Lương Hoàng Nam
70' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Minh Trung
Pemain Keluar:Nguyễn Thái Quốc Cường
Nguyễn Minh Trung
Đàm Tiến Dũng
Pengganti 77'
Pemain Masuk:Đàm Tiến Dũng
Pemain Keluar:Nguyễn Hữu Sơn
Nguyễn Văn Tú
Pengganti 77'
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Tú
Pemain Keluar:Triệu Việt Hưng
Nguyễn Ngọc Tú
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Nguyễn Ngọc Tú
Pemain Keluar:Phạm Trung Hiếu
87' Pengganti
Pemain Masuk:Lâm Thuận
Pemain Keluar:Phan Nhật Thanh Long
Lâm Thuận

Statistik Kedua Tim:

Hai Phong
Kiper
Pemain Lapangan
Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25