| 9 November 2024-18:00
Da Nang
l l d d l
1 : 1
Full Time
Binh Duong
d l w l w
Hà Minh Tuấn
84'
Nguyễn Tiến Linh
57'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Da Nang
Binh Duong
0 Yellow Cards 2
0 2d Yellow / Red Cards 1
1 Red Cards 0
1 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Da Nang
Binh Duong
20' Kartu Kuning
Võ Hoàng Minh Khoa
Võ Hoàng Minh Khoa
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:G. Kizito
Nguyễn Hải Huy
Đặng Anh Tuấn
Kartu Merah 54'
Đặng Anh Tuấn
57' 0:1 Gol
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh
61' Kartu Kuning
Hồ Tấn Tài
Hồ Tấn Tài
Hà Minh Tuấn
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Hà Minh Tuấn
Pemain Keluar:Nguyễn Minh Quang
Nguyễn Hồng Sơn
Pengganti 71'
Pemain Masuk:Nguyễn Hồng Sơn
Pemain Keluar:Werick Caetano
74' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thành Kiên
Pemain Keluar:Ngô Tùng Quốc
Nguyễn Thành Kiên
74' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thành Nhân
Pemain Keluar:Võ Minh Trọng
Nguyễn Thành Nhân
Hà Minh Tuấn
Gol1:1 84'
Hà Minh Tuấn
Võ Minh Đan
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Võ Minh Đan
Pemain Keluar:Phạm Đình Duy
Phạm Văn Hữu
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Phạm Văn Hữu
Pemain Keluar:Lê Văn Hưng
Giang Trần Quách Tân
Pengganti 90' +1'
Pemain Masuk:Giang Trần Quách Tân
Pemain Keluar:Phan Văn Long
90' +6' Pengganti
Pemain Masuk:Jan
Pemain Keluar:Nguyễn Trần Việt Cường
Jan
90' +7' Kartu Kuning ke-2 > Kartu Merah
Võ Hoàng Minh Khoa
Võ Hoàng Minh Khoa

Statistik Kedua Tim:

Da Nang
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
>
15
6
3
48
18
30
51
2
Ha Noi
w l w w w
>
13
7
4
41
21
20
46
3
10
9
5
39
22
17
39
4
Viettel
w w l d d
>
10
8
6
39
28
11
38
5
7
14
3
22
17
5
35
6
Hai Phong
l d w w d
>
8
8
8
25
23
2
32
7
Thanh Hóa
l l l l d
>
7
10
7
31
28
3
31
8
Binh Duong
l l d w l
>
8
5
11
28
36
-8
29
9
7
7
10
29
35
-6
28
10
Ho Chi Minh City
l w l l l
>
5
10
9
18
34
-16
25
11
Quang Nam
l l d l w
>
5
10
9
24
31
-7
25
12
Song Lam Nghe An
l d l w l
>
4
11
9
18
32
-14
23
13
Binh Dinh
w l d d l
>
5
6
13
20
38
-18
21
14
Da Nang
w l w w d
>
4
9
11
20
39
-19
21

Related Posts

Rating Pemain Timnas